Trang chủ543623 • BOM
add
Vedant Asset Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,95 ₹ - 48,95 ₹
Phạm vi một năm
36,50 ₹ - 192,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
135,18 Tr INR
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
41,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | 889,00 N | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 36,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,60 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 66,26 Tr | 19,27% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | 291,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,00 N | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -658,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -109,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | -121,12% |
Dòng tiền tự do | -799,06 N | -411,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60