Trang chủ543748 • BOM
add
Aarti Pharmalabs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
692,60 ₹ - 703,00 ₹
Phạm vi một năm
550,25 ₹ - 971,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,57 T INR
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 279,23 Tr | -48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,30 Tr | -20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,56 Tr | -44,17% |
Tổng tài sản | 32,66 T | 17,63% |
Tổng nợ | 12,20 T | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,23 Tr | -48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.162