Trang chủ543787 • BOM
add
Macfos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
831,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ₹ - 830,00 ₹
Phạm vi một năm
630,00 ₹ - 1.528,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T INR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
42,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 684,53 Tr | -23,83% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 77,02% |
Thu nhập ròng | 51,09 Tr | -18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,42 Tr | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 224,39% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,47% |
Tổng nợ | 573,68 Tr | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,09 Tr | -18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
178