Trang chủ543930 • BOM
add
Uravi Defence and Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
494,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
495,25 ₹ - 505,80 ₹
Phạm vi một năm
292,95 ₹ - 587,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T INR
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
224,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,97 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 47,52 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | 51,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | 47,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,44 Tr | 2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,46 Tr | 11.075,50% |
Tổng tài sản | 887,74 Tr | 59,91% |
Tổng nợ | 359,47 Tr | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | 51,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
93