Trang chủ543953 • BOM
add
Khazanchi Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
562,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ₹ - 564,00 ₹
Phạm vi một năm
335,05 ₹ - 670,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T INR
Số lượng trung bình
25,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 89,74% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 123,77 Tr | 113,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,84 Tr | 57,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,96 T | — |
Tổng nợ | 770,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,77 Tr | 113,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
37