Trang chủ543988 • BOM
add
Nuvama Wealth Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.339,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.304,50 ₹ - 7.383,90 ₹
Phạm vi một năm
4.567,80 ₹ - 8.510,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,30 T INR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | -8,97% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | -6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 68,14 | -3,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,71 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 242,56 T | 7,26% |
Tổng nợ | 204,64 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.414