Trang chủ544008 • BOM
add
Max Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
458,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,95 ₹ - 460,45 ₹
Phạm vi một năm
320,00 ₹ - 724,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,45 T INR
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
143,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 746,35 Tr | 41,42% |
Chi phí hoạt động | 467,30 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | 72,65 Tr | 237,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 138,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,34 Tr | 60,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 T | -13,06% |
Tổng tài sản | 101,63 T | 60,29% |
Tổng nợ | 71,45 T | 89,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,65 Tr | 237,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
223