Trang chủ544073 • BOM
add
Manoj Ceramic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,85 ₹ - 98,85 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 228,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
16,53 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 410,88 Tr | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 66,43% |
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | 37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | 11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,14 Tr | 22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,13 T | — |
Tổng nợ | 844,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | 37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,96 Tr | -274,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,34 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,74 Tr | 339,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,26 Tr | -752,12% |
Dòng tiền tự do | 24,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
114