Trang chủ544081 • BOM
add
Jyoti CNC Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
988,80 ₹ - 1.003,00 ₹
Phạm vi một năm
750,20 ₹ - 1.501,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,63 T INR
Số lượng trung bình
85,42 N
Tỷ số P/E
65,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 41,55% |
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 99,92% |
Tổng tài sản | 30,98 T | 40,46% |
Tổng nợ | 12,67 T | 78,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.156