Trang chủ544094 • BOM
add
Euphoria Infotech (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,84 ₹ - 39,83 ₹
Phạm vi một năm
33,11 ₹ - 68,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
109,81 Tr INR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,79 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -30,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | -16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | -34,58% |
Tổng tài sản | 268,53 Tr | 30,01% |
Tổng nợ | 98,10 Tr | 93,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -30,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,38 Tr | -43,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,00 N | 36,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | 485,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | 66,57% |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | -4,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55