Trang chủ5440 • TYO
add
Kyoei Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ¥ - 2.257,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 2.411,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,35 T JPY
Số lượng trung bình
94,06 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,15 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 T | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,77 T | 42,70% |
Tổng tài sản | 341,79 T | -2,45% |
Tổng nợ | 135,61 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
3.903