Trang chủ544107 • BOM
add
BLS E-Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,50 ₹ - 222,50 ₹
Phạm vi một năm
131,15 ₹ - 232,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,84 T INR
Số lượng trung bình
85,20 N
Tỷ số P/E
35,16
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 249,59% |
Chi phí hoạt động | 51,53 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 154,26 Tr | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -69,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,28 Tr | 48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -3,39% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 28,94% |
Tổng nợ | 1,71 T | 87,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,26 Tr | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.200