Trang chủ544119 • BOM
add
Rashi Peripherals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,25 ₹ - 334,00 ₹
Phạm vi một năm
245,00 ₹ - 453,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T INR
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,55 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 19,80% |
Thu nhập ròng | 585,05 Tr | -16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,53 Tr | -52,80% |
Tổng tài sản | 48,96 T | -19,88% |
Tổng nợ | 30,33 T | -31,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,05 Tr | -16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.447