Trang chủ544140 • BOM
add
Gopal Snacks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
328,30 ₹ - 337,05 ₹
Phạm vi một năm
253,00 ₹ - 484,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,39 T INR
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 784,33 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 256,92 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,87 Tr | -49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | -96,35% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 9,11% |
Tổng nợ | 1,31 T | 76,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,92 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.043