Trang chủ544157 • BOM
add
Vruddhi Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ₹ - 235,00 ₹
Phạm vi một năm
138,65 ₹ - 250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
587,36 Tr INR
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,02 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 21,19 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 171,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 180,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | 142,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | 47,48% |
Tổng tài sản | 171,71 Tr | 5,05% |
Tổng nợ | 77,65 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 171,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,69 Tr | 133,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | -128,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -113,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,50 N | -76,00% |
Dòng tiền tự do | 2,48 Tr | 153,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
69