Trang chủ544190 • BOM
add
3C IT Solutions & Telecoms (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 ₹
Phạm vi một năm
15,65 ₹ - 35,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,24 Tr INR
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,97 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 44,81% |
Thu nhập ròng | 702,00 N | 185,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 194,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 Tr | 597,94% |
Tổng tài sản | 234,89 Tr | -8,96% |
Tổng nợ | 106,41 Tr | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,00 N | 185,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 129,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -611,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,50 N | -103,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 305,31% |
Dòng tiền tự do | 744,56 N | 109,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
29