Trang chủ544209 • BOM
add
Bansal Wire Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
321,80 ₹ - 327,00 ₹
Phạm vi một năm
298,90 ₹ - 502,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,52 T INR
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
33,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,55 T | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 47,37% |
Thu nhập ròng | 383,24 Tr | -3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,38 Tr | 24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | -69,55% |
Tổng tài sản | 22,79 T | 39,46% |
Tổng nợ | 9,33 T | 110,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,24 Tr | -3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.448