Trang chủ544283 • BOM
add
Acme Solar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
196,95 ₹ - 205,00 ₹
Phạm vi một năm
167,55 ₹ - 292,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
121,51 T INR
Số lượng trung bình
141,88 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -19,90% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 152,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,96 | 129,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 152,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
246