Trang chủ544330 • BOM
add
Parmeshwar Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,70 ₹ - 65,00 ₹
Phạm vi một năm
47,84 ₹ - 88,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
990,30 Tr INR
Số lượng trung bình
48,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 66,59 Tr | — |
Thu nhập ròng | 40,67 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 701,03 Tr | — |
Tổng nợ | 328,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,67 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
26