Trang chủ544332 • BOM
add
Fabtech Technologies Cleanrooms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ₹ - 333,00 ₹
Phạm vi một năm
161,50 ₹ - 470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T INR
Số lượng trung bình
17,97 N
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 87,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | 39,47 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,24 T | — |
Tổng nợ | 286,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,47 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
138