Trang chủ544337 • BOM
add
Avax Apparels and Ornaments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
223,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,00 ₹ - 225,00 ₹
Phạm vi một năm
92,50 ₹ - 225,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
233,81 Tr INR
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,75 Tr | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 129,61% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -49,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -57,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 Tr | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -35,41% |
Tổng tài sản | 92,88 Tr | 91,67% |
Tổng nợ | 26,79 Tr | 57,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -49,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -123,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 Tr | 32,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,38 Tr | 165,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,00 N | -67,86% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8