Trang chủ544391 • BOM
add
Retaggio Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ₹ - 46,38 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 46,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
721,96 Tr INR
Số lượng trung bình
71,80 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,91 Tr | 236,51% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 594,99% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 341,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,47 Tr | 209,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,00 N | -75,16% |
Tổng tài sản | 587,35 Tr | 63,18% |
Tổng nợ | 180,79 Tr | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 341,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,48 Tr | -8.874,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,50 N | -236,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,75 Tr | 3.157,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,50 N | 106,60% |
Dòng tiền tự do | 13,37 Tr | 315,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web