Trang chủ544405 • BOM
add
Belrise Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,70 ₹ - 153,60 ₹
Phạm vi một năm
89,20 ₹ - 164,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,39 T INR
Số lượng trung bình
600,39 N
Tỷ số P/E
29,36
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,62 T | 27,02% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 23,44% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 22,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 17,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 229,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.168