Trang chủ544440 • BOM
add
Cryogenic OGS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,10 ₹ - 209,00 ₹
Phạm vi một năm
89,30 ₹ - 228,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
57,55 N
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,32 Tr | 57,04% |
Chi phí hoạt động | 22,21 Tr | 74,86% |
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 98,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,19 | 26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,32 Tr | 57,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 535,41 Tr | — |
Tổng nợ | 35,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 98,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 91,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,70 Tr | -5.879,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,37 Tr | 58.937,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -154,10% |
Dòng tiền tự do | 13,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
31