Trang chủ544448 • BOM
add
Pashupati Cotspin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ₹ - 835,00 ₹
Phạm vi một năm
660,10 ₹ - 835,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T INR
Số lượng trung bình
525,00
Tỷ số P/E
100,95
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 28,12% |
Chi phí hoạt động | 149,29 Tr | 21,81% |
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,06 Tr | 38,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,54 Tr | 79,00% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -17,91% |
Tổng nợ | 1,32 T | -43,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
477