Trang chủ544461 • BOM
add
Euro Panel Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
199,85 ₹ - 202,95 ₹
Phạm vi một năm
193,60 ₹ - 254,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T INR
Số lượng trung bình
953,00
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 30,61% |
Chi phí hoạt động | 266,66 Tr | 29,96% |
Thu nhập ròng | 66,21 Tr | 45,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,32 Tr | 59,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,51 Tr | 19,35% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 8,79% |
Tổng nợ | 1,96 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,21 Tr | 45,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
512