Trang chủ544470 • BOM
add
M & B Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
395,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
394,55 ₹ - 402,70 ₹
Phạm vi một năm
364,00 ₹ - 535,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T INR
Số lượng trung bình
63,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 48,54% |
Chi phí hoạt động | 765,89 Tr | 49,87% |
Thu nhập ròng | 221,98 Tr | -6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -37,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,37 Tr | -8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,14 T | — |
Tổng nợ | 4,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,98 Tr | -6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.364