Trang chủ544471 • BOM
add
Takyon Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,24 ₹ - 39,28 ₹
Phạm vi một năm
38,00 ₹ - 58,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
562,14 Tr INR
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 82,86 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 69,57 Tr | 33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,29 Tr | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -63,37% |
Tổng tài sản | 857,02 Tr | 17,67% |
Tổng nợ | 504,77 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,57 Tr | 33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,18 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 Tr | 158,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,26 Tr | -149,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 Tr | -197,51% |
Dòng tiền tự do | 45,22 Tr | 2.439,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
533