Trang chủ544481 • BOM
add
Knowledge Realty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
118,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,97 ₹ - 119,29 ₹
Phạm vi một năm
103,10 ₹ - 124,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
528,18 T INR
Số lượng trung bình
72,42 N
Tỷ số P/E
110,00
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,75 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | — |
Thu nhập ròng | 1,32 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | — |
Tổng tài sản | 247,68 T | — |
Tổng nợ | 226,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,73 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web