Trang chủ544487 • BOM
add
Patel Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
221,55 ₹ - 244,30 ₹
Phạm vi một năm
211,20 ₹ - 305,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T INR
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 304,49 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | 73,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 50,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,66 Tr | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,82 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,53 T | — |
Tổng nợ | 1,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | 73,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,34 Tr | -665,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,99 Tr | 19,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,80 Tr | 1.761,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,47 Tr | 21.920,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
229