Trang chủ544489 • BOM
add
LGT Business Connextions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ₹ - 58,03 ₹
Phạm vi một năm
37,76 ₹ - 85,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
524,88 Tr INR
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,52 Tr | 28,58% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -55,30% |
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,82 Tr | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,14 Tr | 286,57% |
Tổng tài sản | 532,26 Tr | 129,73% |
Tổng nợ | 151,09 Tr | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 139,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,93 Tr | -438,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,08 Tr | 261,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,23 Tr | 538,58% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | -199,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
81