Trang chủ5444 • TYO
add
Yamato Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.390,00 ¥ - 10.620,00 ¥
Phạm vi một năm
6.772,00 ¥ - 10.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
644,18 T JPY
Số lượng trung bình
151,64 N
Tỷ số P/E
28,41
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,98 T | -16,54% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 13,22 T | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,75 | 44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,87 T | -14,57% |
Tổng tài sản | 619,20 T | -10,75% |
Tổng nợ | 51,33 T | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,22 T | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 T | -57,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,00 Tr | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 T | -140,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 T | 87,76% |
Dòng tiền tự do | -6,81 T | -108,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
2.585