Trang chủ5444 • TYO
Yamato Kogyo Co Ltd
7.393,00 ¥
10 thg 1, 18:15:00 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
7.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.385,00 ¥ - 7.494,00 ¥
Phạm vi một năm
6.139,00 ¥ - 8.967,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
480,54 T JPY
Số lượng trung bình
137,37 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
44,31 T17,08%
Chi phí hoạt động
4,09 T20,29%
Thu nhập ròng
10,98 T-39,13%
Biên lợi nhuận ròng
24,77-48,01%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,85 T9,69%
Thuế suất hiệu dụng
32,22%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
252,68 T11,81%
Tổng tài sản
693,77 T19,24%
Tổng nợ
65,31 T34,69%
Tổng vốn chủ sở hữu
628,47 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
63,71 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,27%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
10,98 T-39,13%
Tiền từ việc kinh doanh
12,27 T-11,69%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-42,02 T-463,92%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,91 T-173,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-27,73 T-174,39%
Dòng tiền tự do
-3,27 T-603,84%
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1944
Nhân viên
1.414
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính