Trang chủ544500 • BOM
add
ABRIL PAPER TECH LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,90 ₹ - 45,90 ₹
Phạm vi một năm
37,75 ₹ - 56,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
366,37 Tr INR
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,28 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 283,56 Tr | — |
Tổng nợ | 48,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19