Trang chủ544516 • BOM
add
Airfloa Rail Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
375,00 ₹ - 383,50 ₹
Phạm vi một năm
266,00 ₹ - 431,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T INR
Số lượng trung bình
336,60 N
Tỷ số P/E
35,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 454,89 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 70,96 Tr | 15,03% |
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 16,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,32 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,22 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 39,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web