Trang chủ544519 • BOM
add
Euro Pratik Sales Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
347,50 ₹ - 360,55 ₹
Phạm vi một năm
224,85 ₹ - 389,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,37 T INR
Số lượng trung bình
36,50 N
Tỷ số P/E
0,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 965,64 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 138,55 Tr | 131,79% |
Thu nhập ròng | 229,46 Tr | -13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,80 Tr | -19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,58 Tr | 56,73% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 14,50% |
Tổng nợ | 556,67 Tr | -31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,46 Tr | -13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
59