Trang chủ544522 • BOM
add
A B Cotspin India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,65 ₹ - 418,45 ₹
Phạm vi một năm
379,65 ₹ - 508,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T INR
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
49,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 507,38 Tr | -34,05% |
Chi phí hoạt động | 135,95 Tr | 35,68% |
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 79,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 172,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,93 Tr | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,03 Tr | 244,12% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 73,05% |
Tổng nợ | 1,56 T | 51,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 79,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,68 Tr | 2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,36 Tr | -542,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,82 Tr | 80,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | 15.865,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
383