Trang chủ544527 • BOM
add
Atlanta Electricals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
969,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
949,00 ₹ - 987,95 ₹
Phạm vi một năm
781,45 ₹ - 1.093,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,45 T INR
Số lượng trung bình
43,61 N
Tỷ số P/E
51,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 484,37 Tr | 41,99% |
Thu nhập ròng | 250,96 Tr | -6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -20,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,14 Tr | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 68.141,19% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 140,59% |
Tổng nợ | 8,36 T | 114,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,96 Tr | -6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
311