Trang chủ544530 • BOM
add
Anand Rathi Share and Stock Brokers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
744,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,60 ₹ - 741,30 ₹
Phạm vi một năm
432,00 ₹ - 795,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,65 T INR
Số lượng trung bình
164,25 N
Tỷ số P/E
50,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 228,14 Tr | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,31 T | 8.923,54% |
Tổng tài sản | 51,50 T | — |
Tổng nợ | 38,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,14 Tr | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -61,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 T | -91,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,63 T | 667,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,22 Tr | -25,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.082