Trang chủ5445 • TYO
add
Tokyo Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.580,00 ¥ - 5.660,00 ¥
Phạm vi một năm
3.945,00 ¥ - 6.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,73 T JPY
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 34,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 T | 32,45% |
Tổng tài sản | 77,90 T | 9,03% |
Tổng nợ | 21,14 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
815