Trang chủ5445 • TYO
add
Tokyo Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ¥ - 5.720,00 ¥
Phạm vi một năm
4.585,00 ¥ - 6.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,45 T JPY
Số lượng trung bình
45,99 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -2,16% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | -18,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 T | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | -44,55% |
Tổng tài sản | 77,18 T | 4,76% |
Tổng nợ | 18,02 T | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | -18,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
810