Trang chủ5445 • TYO
add
Tokyo Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.030,00 ¥ - 6.150,00 ¥
Phạm vi một năm
3.945,00 ¥ - 6.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,47 T JPY
Số lượng trung bình
70,29 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 18,96% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 53,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 T | 45,18% |
Tổng tài sản | 74,60 T | 10,21% |
Tổng nợ | 19,01 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
815