Trang chủ5449 • TYO
add
Osaka Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ¥ - 2.898,00 ¥
Phạm vi một năm
2.158,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,75 T JPY
Số lượng trung bình
52,64 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,28 T | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,14 T | 2,38% |
Tổng tài sản | 203,48 T | -0,61% |
Tổng nợ | 45,28 T | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
1.058