Trang chủ544 • SGX
add
CSE Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,73 Tr
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,44 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 50,72 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,36 Tr | -51,49% |
Tổng tài sản | 618,19 Tr | -9,92% |
Tổng nợ | 366,66 Tr | -15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,69 Tr | -272,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,41 Tr | 251,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,50 N | -102,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -112,89% |
Dòng tiền tự do | 9,35 Tr | 35,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.000