Trang chủ5451 • TYO
add
Yodogawa Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ¥ - 5.860,00 ¥
Phạm vi một năm
4.305,00 ¥ - 6.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
185,93 T JPY
Số lượng trung bình
61,86 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,42 T | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | -0,50% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 114,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 117,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,86 T | 22,70% |
Tổng tài sản | 261,97 T | 0,49% |
Tổng nợ | 48,74 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 114,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1935
Trang web
Nhân viên
2.405