Trang chủ5461 • TYO
add
Chubu Steel Plate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.146,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,56 T JPY
Số lượng trung bình
72,96 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,20 T | -31,18% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -20,55% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -99,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -99,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,00 Tr | -85,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,15 T | 14,41% |
Tổng tài sản | 87,89 T | -2,14% |
Tổng nợ | 11,14 T | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -99,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
521