Trang chủ5469 • TPE
add
HannStar Board Corp
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,10 NT$ - 99,10 NT$
Phạm vi một năm
38,75 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 T TWD
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,72 T | 33,10% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 52,96% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 39,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,13 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 106,05 T | 18,64% |
Tổng nợ | 57,47 T | 35,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 39,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 42,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,06 Tr | 87,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 T | -177,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -284,39% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -112,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24.339