Trang chủ5469 • TPE
add
HannStar Board Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,30 NT$ - 47,15 NT$
Phạm vi một năm
38,75 NT$ - 66,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 17,02% |
Thu nhập ròng | 777,73 Tr | 215,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | 213,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,23 T | 10,11% |
Tổng tài sản | 89,41 T | 14,04% |
Tổng nợ | 42,00 T | 23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,73 Tr | 215,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | -21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | 68,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,08 Tr | 105,48% |
Dòng tiền tự do | 829,32 Tr | -62,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24.339