Trang chủ5471 • TYO
add
Daido Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.150,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.149,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,50 ¥ - 1.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
253,09 T JPY
Số lượng trung bình
551,45 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,34 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 17,52 T | 21,58% |
Thu nhập ròng | 5,38 T | 4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 T | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,26 T | -2,90% |
Tổng tài sản | 794,05 T | -0,06% |
Tổng nợ | 331,81 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 T | 4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.941