Trang chủ5476 • TYO
add
Nippon Koshuha Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 364,00 ¥
Phạm vi một năm
262,00 ¥ - 502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T JPY
Số lượng trung bình
32,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 856,00 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 68,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,25 Tr | 228,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,00 Tr | -14,08% |
Tổng tài sản | 39,55 T | 1,46% |
Tổng nợ | 19,28 T | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.090