Trang chủ5480 • TYO
add
Nippon Yakin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,43 T JPY
Số lượng trung bình
92,25 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,73 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | -2,39% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | -44,14% |
Tổng tài sản | 217,46 T | -1,15% |
Tổng nợ | 120,86 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079