Trang chủ5491 • TYO
add
Nippon Kinzoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
814,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T JPY
Số lượng trung bình
30,94 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -7,05% |
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | 191,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,50 Tr | 46,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | 18,37% |
Tổng tài sản | 70,08 T | -1,27% |
Tổng nợ | 41,83 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | 191,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
828