Trang chủ5521 • TPE
add
Kung Sing Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,70 NT$ - 12,15 NT$
Phạm vi một năm
9,56 NT$ - 13,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
57,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 43,41% |
Chi phí hoạt động | 117,95 Tr | -29,90% |
Thu nhập ròng | -7,62 Tr | 92,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 94,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | 95,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 345,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -39,99% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 34,92% |
Tổng nợ | 6,04 T | 92,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,62 Tr | 92,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,49 Tr | -84,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,71 Tr | -75,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,79 Tr | -259,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,57 Tr | -344,60% |
Dòng tiền tự do | -456,94 Tr | -201,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
369