Trang chủ5521 • TPE
add
Kung Sing Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,30 NT$ - 11,65 NT$
Phạm vi một năm
9,56 NT$ - 14,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
33,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 61,21% |
Chi phí hoạt động | 77,74 Tr | 21,41% |
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | 1.010,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 592,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,69 Tr | 994,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 12,37 T | 22,92% |
Tổng nợ | 6,93 T | 46,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | 1.010,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,89 Tr | 3.484,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,55 Tr | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,37 Tr | -76,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,71 Tr | 372,81% |
Dòng tiền tự do | 333,73 Tr | 161,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
369