Trang chủ5522 • TPE
add
Farglory Land Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,90 NT$ - 75,20 NT$
Phạm vi một năm
56,20 NT$ - 93,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
57,29 T TWD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,50 Tr | -80,98% |
Chi phí hoạt động | 250,01 Tr | -35,43% |
Thu nhập ròng | -190,31 Tr | -143,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,18 | -328,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,96 Tr | -109,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -68,34% |
Tổng tài sản | 106,10 T | 9,42% |
Tổng nợ | 61,55 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,31 Tr | -143,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 T | -1.069,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,97 Tr | -62,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 T | 253,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | -505,92% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | -221,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
330